Khái niệm thặng dư vốn cổ phần là một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là đầu tư kinh doanh. Thặng dư vốn cổ phần đề cập đến khoản chênh lệch giữa giá trị thực tế của cổ phiếu và giá trị mệnh giá của nó. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá giá trị tài sản và sự thành công của một doanh nghiệp.
Nguồn gốc của thặng dư vốn là gì?
Thặng dư vốn có nguồn gốc từ việc phân phối lợi nhuận cho cổ đông sau khi đã trừ đi các chi phí và tài sản đã đầu tư để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Thường, công nhân sẽ sử dụng tư liệu sản xuất và lao động để tạo ra giá trị mới, và phần giá trị mới này chính là thặng dư vốn cổ phần. Lao động đóng góp vào tạo ra thặng dư vốn cổ phần thông qua quá trình lao động trừu tượng của mình.
Thặng dư vốn cổ phần là gì?
Thặng dư vốn cổ phần có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tình hình chính trị, kinh tế, xã hội, quy luật cung cầu, dư luận và tốc độ tăng trưởng. Các yếu tố khác như tăng trưởng GDP, tỷ giá chuyển đổi và lãi suất cũng có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần.
Các yếu tố gây ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần
Trước khi khám phá công thức tính thặng dư vốn cổ phần là gì, hãy hiểu rõ về những yếu tố quan trọng gây ảnh hưởng và tác động đến sự biến đổi của chúng. Các yếu tố này bao gồm:
- Tình hình chính trị, kinh tế và xã hội: Các yếu tố này có thể tạo ra những biến động bất thường trong giá cổ phiếu. Ví dụ, sự biến động trong chính sách chính trị, biến động kinh tế hoặc sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội có thể gây ra dao động mạnh trong giá cổ phiếu.
- Quy luật cung cầu: Giá trị cổ phiếu phụ thuộc vào quy luật cung cầu trên thị trường. Nếu có sự tăng cầu hoặc giảm cung, giá trị cổ phiếu có thể tăng lên. Tuy nhiên, nếu có sự tăng cung hoặc giảm cầu, giá trị cổ phiếu có thể giảm đi.
- Ảnh hưởng của dư luận xã hội: Doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi dư luận xã hội. Bất kỳ thông tin tiêu cực hoặc bất lợi nào về doanh nghiệp đều có thể làm giảm giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp đó một cách đáng kể.
- Tốc độ tăng trưởng: Tốc độ tăng trưởng của một doanh nghiệp cũng ảnh hưởng trực tiếp đến thặng dư vốn cổ phần. Một doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng nhanh có thể thu hút được sự quan tâm và đánh giá cao từ nhà đầu tư, dẫn đến giá trị cổ phiếu tăng lên.
- Những yếu tố khác: Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến thặng dư vốn cổ phần. Ví dụ, mức độ tăng trưởng GDP trong nước, tỷ giá chuyển đổi, lãi suất và các yếu tố tài chính khác cũng có thể tác động đến giá trị cổ phiếu và thặng dư vốn cổ phần.
Công thức tính thặng dư vốn cổ phần:
Thặng dư vốn cổ phần = (Giá thị trường – Mệnh giá) x Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Trong đó:
- Giá thị trường là giá trị thực tế của cổ phiếu trên thị trường, mà các nhà đầu tư cần trả để sở hữu cổ phiếu đó. Giá trị này có thể cao hơn, thấp hơn hoặc bằng mệnh giá, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, yếu tố vĩ mô và các sự kiện kinh tế xã hội.
- Mệnh giá là giá trị được gán cho cổ phiếu khi doanh nghiệp niêm yết, thông thường mệnh giá chung cho các cổ phiếu là 10.000 đồng.
Ví dụ về thặng dư vốn cổ phần
Để giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng công thức tính thặng dư vốn cổ phần vào thực tế, dưới đây là một ví dụ ứng dụng giá trị thặng dư vốn cổ phần trong một công ty cụ thể:
- Công ty cổ phần A là một doanh nghiệp kinh doanh khẩu trang y tế. Vào ngày 01/11/2021, công ty đã phát hành 1.000.000 cổ phiếu với mệnh giá niêm yết là 10.000 đồng trên mỗi cổ phiếu, với kế hoạch huy động vốn là 10.000.000.000 đồng.
- Do tình hình dịch Covid-19 bùng phát, nhu cầu về khẩu trang y tế tăng cao. Nhận thấy cơ hội này, công ty quyết định tăng giá cổ phiếu lên 20.000 đồng trên mỗi cổ phiếu. Sau khi bán hết toàn bộ cổ phiếu đã phát hành, công ty thu về 20.000.000.000 đồng.
- Phần chênh lệch giữa mức mệnh giá ban đầu và mức giá bán thực tế là 10.000.000.000 đồng, và giá trị này được gọi là thặng dư vốn cổ phần của công ty A.
Trong doanh nghiệp, thặng dư vốn cổ phần quy định thế nào?
Trong doanh nghiệp, thặng dư vốn cổ phần được quy định như sau:
Về hạch toán:
Do việc chào bán cổ phiếu để huy động vốn không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính, khoản thặng dư vốn cổ phần này không được hạch toán vào thu nhập của công ty.
Về vấn đề thuế:
Khoản thặng dư vốn cổ phần không được tính thuế do không phải là thu nhập từ hoạt động kinh doanh của công ty.
Mức chênh lệch giảm:
Trong trường hợp cổ phiếu được giao dịch với giá thấp hơn mệnh giá, sẽ xuất hiện chênh lệch giảm. Phần chênh lệch này không được hạch toán vào chi phí, mà thay vào đó sẽ sử dụng thặng dư vốn cổ phần để bù đắp. Nếu không đủ thặng dư vốn cổ phần, công ty có thể sử dụng lợi nhuận sau thuế và các quỹ khác để bù trừ.
Điều chỉnh tăng vốn điều lệ từ thặng dư vốn cổ phần:
Công ty có thể tăng vốn điều lệ bằng cách kết chuyển khoản thặng dư vốn cổ phần theo quy định sau:
Với cổ phiếu quỹ: Nếu toàn bộ cổ phiếu quỹ đã được bán hết, công ty có thể kết chuyển toàn bộ thặng dư vốn cổ phần. Tuy nhiên, nếu vẫn còn cổ phiếu quỹ chưa bán hết, công ty chỉ được sử dụng phần chênh lệch tăng giữa thặng dư vốn cổ phần và tổng giá vốn của cổ phiếu quỹ chưa bán.
Với cổ phiếu phát hành để thực hiện các dự án đầu tư, công ty chỉ được kết chuyển sau khi dự án hoàn thành và đưa vào sử dụng ít nhất sau 3 năm.
Với cổ phiếu phát hành để bổ sung vốn kinh doanh, công ty chỉ được sử dụng sau 1 năm kể từ khi kết thúc đợt phát hành.
Trên đây là một ví dụ cụ thể về việc áp dụng giá trị thặng dư vốn cổ phần trong một công ty. Thông qua ví dụ này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách tính toán và áp dụng thặng dư vốn cổ phần trong thực tế doanh nghiệp.
Thông tin được biên tập bởi: BRT.ORG.VN