Lãi suất là một thông tin quan trọng mà khách hàng cần biết khi sử dụng dịch vụ vay vốn hoặc gửi tiết kiệm tại ngân hàng Agribank. Vậy biểu phí lãi suất ngân hàng Agribank cập nhật mới nhất 2023 là bao nhiêu? Cùng theo dõi bài viết để biết thêm nhé
Agribank là ngân hàng gì?
Agribank, hay còn được biết đến với tên gọi đầy đủ là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, là một ngân hàng đáng tin cậy và có chất lượng tài chính tốt. Sự đáng tin cậy này đã giúp Agribank ngày càng phát triển và thu hút được nhiều khách hàng. Dưới đây là những thông tin cơ bản về Agribank mà bạn có thể tham khảo:
Tên ngân hàng: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
Ngày thành lập: 26/3/1988.
Trụ sở chính: Số 2 đường Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội.
Sản phẩm: Agribank cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng.
Website chính thức: http://www.agribank.com.vn/
Tổng đài: 1900 55 88 18.
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng Agribank
Ngân hàng Agribank áp dụng lãi suất khác nhau cho dịch vụ gửi tiền tiết kiệm, phụ thuộc vào loại khách hàng và loại hình gửi tiền có kỳ hạn hay không kỳ hạn. Dưới đây là chi tiết về lãi suất được quy định:
Agribank có những loại lãi suất tiết kiệm nào?
- Agribank cung cấp cho khách hàng hai hình thức gửi tiết kiệm với các mức lãi suất khác nhau.
- Hình thức đầu tiên là gửi tiết kiệm không kỳ hạn, cho phép khách hàng rút tiền một cách linh hoạt bất kỳ lúc nào. Tuy nhiên, lãi suất áp dụng cho hình thức này thường không cao.
- Hình thức thứ hai là gửi tiết kiệm có kỳ hạn, khách hàng có thể lựa chọn thời gian gửi tiền linh hoạt, nhưng chỉ được rút tiền khi đạt đến thời hạn đã định. Hình thức này thường áp dụng lãi suất cao hơn, đặc biệt nếu khách hàng gửi tiền trong thời gian dài.
Biểu phí lãi suất gửi tiết kiệm đối với khách hàng cá nhân
Lãi suất gửi tiết kiệm cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng Agribank như sau:
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0.3% |
1 tháng | 4.9% |
2 tháng | 4.9% |
3 tháng | 5.4% |
4 tháng | 5.4% |
5 tháng | 5.4% |
6 tháng | 5.8% |
7 tháng | 5.8% |
8 tháng | 5.8% |
9 tháng | 5.8% |
10 tháng | 5.8% |
11 tháng | 5.8% |
12 tháng | 5.8% |
13 tháng | 7.2% |
15 tháng | 7.2% |
18 tháng | 7.2% |
24 tháng | 7.2% |
Tiền gửi thanh toán | 0.3% |
Biểu phí lãi suất gửi tiết kiệm khách hàng doanh nghiệp
Lãi suất gửi tiết kiệm đối với khách hàng là doanh nghiệp của ngân hàng Agribank như sau:
Kỳ hạn | VND |
Không kỳ hạn | 0.3% |
1 tháng | 4.6% |
2 tháng | 4.6% |
3 tháng | 5.1% |
4 tháng | 5.1% |
5 tháng | 5.1% |
6 tháng | 5.5% |
7 tháng | 5.5% |
8 tháng | 5.5% |
9 tháng | 5.5% |
10 tháng | 5.5% |
11 tháng | 5.5% |
12 tháng | 6.0% |
13 tháng | 6.0% |
15 tháng | 6.0% |
18 tháng | 6.0% |
24 tháng | 6.0% |
Tiền gửi thanh toán | 0.% |
Hướng dẫn tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm
Để tính lãi suất khi gửi tiết kiệm tại Agribank, khách hàng cần nắm vững công thức tính để biết được mức lợi nhuận chính xác. Mỗi khách hàng có tiềm lực tài chính và số tiền gửi riêng, do đó, việc hiểu cách tính lãi suất sẽ giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng về lợi ích khi gửi tiết kiệm. Dưới đây là công thức tính lãi suất tiết kiệm tại Agribank:
Đối với lãi suất không kỳ hạn:
Hình thức này cho phép khách hàng gửi tiền mà không có kỳ hạn cố định, và khách hàng có thể rút tiền bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, lãi suất áp dụng sẽ thấp hơn so với tiền gửi có kỳ hạn. Công thức áp dụng cụ thể như sau:
- Tiền lãi (theo số ngày gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày gửi / 360
Đối với lãi suất có kỳ hạn:
Khách hàng có nhiều kỳ hạn lựa chọn để gửi tiền, như theo tuần, quý, tháng, hoặc năm, và lãi suất sẽ được áp dụng theo cam kết tương ứng. Trong trường hợp khách hàng rút tiền trước hạn, lãi suất sẽ được tính dựa trên mức tiền gửi không kỳ hạn. Dưới đây là công thức áp dụng cụ thể:
- Tiền lãi (theo số ngày gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày gửi / 360
Hoặc:
- Tiền lãi (theo số tháng gửi) = Tiền gửi x Lãi suất (%/năm) / 12 x Số tháng gửi.
Lãi suất ngân hàng Agribank khi gửi 50, 100 triệu
Ngân hàng Agribank áp dụng mức lãi suất khác nhau cho việc gửi tiết kiệm với số tiền 50 triệu và 100 triệu. Dưới đây là mức lãi suất cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
Gửi tiết kiệm 50 triệu tại ngân hàng Agribank:
Kỳ hạn | Lãi suất/năm | Tiền lãi trong 1 tháng | Tiền lãi cả kỳ hạn |
1 tháng | 4,90% | 204.167 ₫ | 204.167 ₫ |
2 tháng | 4,90% | 204.167 ₫ | 408.333 ₫ |
3 tháng | 5,40% | 225.000 ₫ | 675.000 ₫ |
4 tháng | 5,40% | 225.000 ₫ | 900.000 ₫ |
5 tháng | 5,40% | 225.000 ₫ | 1.125.000 ₫ |
6 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 1.450.000 ₫ |
7 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 1.691.667 ₫ |
8 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 1.933.333 ₫ |
9 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 2.175.000 ₫ |
10 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 2.416.667 ₫ |
11 tháng | 5,80% | 241.667 ₫ | 2.658.333 ₫ |
12 tháng | 7,20% | 300.000 ₫ | 3.600.000 ₫ |
13 tháng | 7,20% | 300.000 ₫ | 3.804.167 ₫ |
15 tháng | 7,20% | 300.000 ₫ | 4.008.333 ₫ |
18 tháng | 7,20% | 300.000 ₫ | 4.275.000 ₫ |
24 tháng | 7,20% | 300.000 ₫ | 4.500.000 ₫ |
Gửi tiết kiệm 100 triệu Agribank mức lãi suất khách hàng nhận được như sau:
Kỳ hạn | Lãi suất/năm | Tiền lãi trong 1 tháng | Tiền lãi cả kỳ hạn |
1 tháng | 4,90% | 408.333 ₫ | 408.333 ₫ |
2 tháng | 4,90% | 408.333 ₫ | 816.667 ₫ |
3 tháng | 5,40% | 450.000 ₫ | 1.350.000 ₫ |
4 tháng | 5,40% | 450.000 ₫ | 1.800.000 ₫ |
5 tháng | 5,40% | 450.000 ₫ | 2.250.000 ₫ |
6 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 2.900.000 ₫ |
7 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 3.383.333 ₫ |
8 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 3.866.667 ₫ |
9 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 4.350.000 ₫ |
10 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 4.833.333 ₫ |
11 tháng | 5,80% | 483.333 ₫ | 5.316.667 ₫ |
12 tháng | 7,20% | 600.000 ₫ | 3.600.000 ₫ |
13 tháng | 7,20% | 600.000 ₫ | 4.008.333 ₫ |
15 tháng | 7,20% | 600.000 ₫ | 4.950.000 ₫ |
18 tháng | 7,20% | 600.000 ₫ | 6.500.000 ₫ |
24 tháng | 7,20% | 600.000 ₫ | 7.200.000 ₫ |
Cách gửi tiết kiệm lãi suất cao tại Agribank
Để tận dụng mức lãi suất gửi tiết kiệm cao hơn tại Agribank, dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích mà bạn có thể áp dụng:
- Xem xét số tiền gửi và thời gian gửi: Trước khi quyết định gửi tiết kiệm, hãy đánh giá số tiền mà bạn có thể gửi và thời gian bạn có thể để tiền đó “đóng băng”. Điều này sẽ giúp bạn chọn được khoản gửi tiết kiệm phù hợp với tình hình tài chính và mục tiêu sử dụng tiền sau này.
- Kiểm tra trang web Agribank: Truy cập vào trang web chính thức của Agribank để cập nhật các chương trình khuyến mãi, ưu đãi lãi suất và các quà tặng đi kèm khi gửi tiết kiệm. Thông qua việc này, bạn có thể tận dụng những lợi ích tối đa từ số tiền gửi tiết kiệm của mình.
- So sánh lãi suất gửi tiết kiệm: Trước khi chọn Agribank làm ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm, hãy tham khảo các lãi suất gửi tiết kiệm từ nhiều ngân hàng khác nhau. Bằng cách so sánh, bạn có thể tìm ra giải pháp gửi tiền tiết kiệm tốt nhất cho mình.
Lãi suất vay vốn Agribank
Ngân hàng Agribank cung cấp các hình thức vay vốn với mức lãi suất cạnh tranh, đáng chú ý trên thị trường. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về các hình thức vay vốn tại Agribank:
Biểu phí lãi suất vay vốn
Ngân hàng Agribank áp dụng hai dạng lãi suất khác nhau cho gói vay vốn, bao gồm vay tín chấp và vay thế chấp. Với gói vay tín chấp, lãi suất được quy định trong khoảng từ 13%/năm đến 17%/năm.
Lãi suất vay thế chấp tại Agribank:
Sản phẩm vay | Lãi suất |
Vay mua/xây/sửa nhà | 7%/năm |
Vay trả góp | 7%/năm |
Vay kinh doanh | 6%/năm |
Vay sản xuất nông nghiệp | 6%/năm |
Vay cầm cố giấy tờ có giá | 7%/năm |
Vay mua xe ô tô | 7.5%/năm |
Vay du học | 11%/năm |
Vay đi lao động nước ngoài | 7%/năm |
Vay tiêu dùng | 7%/năm |
Hướng dẫn tính lãi vay vốn
Để tính lãi suất khi vay vốn tại ngân hàng Agribank, bạn có thể tham khảo các công thức dưới đây:
Tính lãi suất cố định:
- Lãi suất cố định = Số tiền đăng ký vay x Lãi suất theo quy định x Thời hạn vay (số ngày thực tế trong 1 tháng là 30) / 365 ngày.
Tính lãi suất vay tín chấp:
- Số tiền phải trả hàng tháng = Khoản dư nợ đầu kỳ x Lãi suất hàng tháng x (1 + Lãi suất hàng tháng) ^ Kỳ hạn hợp đồng vay / [(1 + Lãi suất hàng tháng) ^ Kỳ hạn hợp đồng vay – 1].
Tính lãi suất vay thế chấp:
- Số tiền lãi phải trả = Số tiền gốc đầu kỳ x Lãi suất năm / 12 = Số tiền gốc còn lại vào đầu kỳ x Lãi suất hàng tháng.
Lãi suất đối với thẻ tín dụng
Ngân hàng Agribank áp dụng mức lãi suất hấp dẫn cho thẻ tín dụng của khách hàng. Mức lãi suất này được tính trên số tiền chi tiêu từ thẻ mà không hoàn trả trước thời gian miễn lãi, kéo dài từ 45 đến 55 ngày. Hiện tại, ngân hàng Agribank áp dụng mức lãi suất 1.08% mỗi tháng cho người dùng thẻ tín dụng.
Mức lãi suất này thấp hơn rất nhiều so với mức trung bình trên thị trường. Tính toán tỉ lệ lãi suất hàng năm, mức lãi suất này chỉ tương đương 12.96%. Đáng chú ý là mức lãi suất này áp dụng cho cả 3 hạng thẻ tín dụng của Agribank, bao gồm thẻ chuẩn, thẻ vàng và thẻ bạch kim, đều được hưởng cùng mức lãi suất.
Lãi suất của Agribank so với các đơn vị khác cao hay thấp
Agribank là một trong những đơn vị tài chính nổi tiếng và được đánh giá cao trên thị trường hiện nay. Một trong những lý do mà Agribank thu hút được sự quan tâm là do mức lãi suất cạnh tranh mà họ cung cấp.
Theo thống kê, Agribank đã công bố mức lãi suất mới nhất cho năm 2023, đem đến nhiều ưu đãi cho khách hàng. Điều đáng chú ý là lãi suất tại ngân hàng Agribank được tính trên cơ sở dư nợ giảm dần, mang lại lợi ích thiết thực cho người gửi tiết kiệm hay vay vốn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị tài chính uy tín để tiết kiệm hoặc vay vốn, Agribank là một lựa chọn đáng xem xét.
Ưu đãi mới nhất của Agribank
Agribank là một ngân hàng thương mại có quy mô lớn trên thị trường hiện nay. Đơn vị này liên tục phát triển và tối ưu hóa các dịch vụ để giảm tình trạng tín dụng đen. Agribank cũng triển khai nhiều chương trình ưu đãi lãi suất hấp dẫn nhằm hỗ trợ khách hàng.
Hệ thống xét duyệt của Agribank được thực hiện một cách cẩn thận, đồng thời cung cấp linh hoạt trong việc cơ cấu lại thời gian trả nợ khi khách hàng có nhu cầu. Việc xét duyệt và miễn giảm tiền lãi vay cũng được tiến hành nhanh chóng, nhằm mang lại sự thuận tiện cho khách hàng.
Agribank đáp ứng cho đối tượng đầu tư thay thế một cách phù hợp và linh hoạt. Họ cập nhật và cân đối thường xuyên để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng. Ngoài ra, Agribank cũng hỗ trợ khách hàng với các chương trình vay mới, giúp duy trì và ổn định mục tiêu kinh doanh và sản xuất.
Đặc biệt, Agribank cũng tận dụng tối đa các cơ hội hỗ trợ từ Chính phủ để hỗ trợ các doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Ngoài những thông tin về lãi suất vay đã được chia sẻ ở trên, nếu bạn quan tâm đến điều kiện và phương thức gửi tiền trực tuyến tại Agribank, dưới đây là thông tin mà bạn có thể tham khảo:
Gửi tiền tiết kiệm tại Agribank cần điều kiện gì?
Để gửi tiền tiết kiệm tại Agribank, quy trình thực hiện rất đơn giản và tiện lợi. Dưới đây là những yêu cầu cần thiết:
- Sở hữu tài khoản thanh toán và thẻ ATM của Agribank hoặc sử dụng dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking. Điều này giúp khách hàng tiến hành các giao dịch tiết kiệm một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Cần có số tiền dư nhàn rỗi tối thiểu từ 1.000.000 triệu đồng trở lên nếu muốn gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch của ngân hàng.
- Là công dân sống tại Việt Nam.
Gửi tiết kiệm online tại Agribank được không?
Agribank cung cấp cho khách hàng khả năng gửi tiết kiệm trực tuyến thông qua dịch vụ của mình. Bằng cách này, khách hàng có thể thực hiện các giao dịch tiết kiệm một cách dễ dàng và thuận tiện từ bất kỳ đâu chỉ cần kết nối internet. Thủ tục gửi tiết kiệm trực tuyến tại Agribank rất đơn giản và nhanh chóng. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể, hãy liên hệ với tổng đài chăm sóc khách hàng của Agribank để được hỗ trợ và chỉ dẫn cụ thể.
Trong bài viết trước đó, đã cung cấp thông tin về lãi suất mới nhất của ngân hàng Agribank, đó là một thông tin quan trọng đối với những khách hàng có nhu cầu gửi tiết kiệm hoặc vay vốn tại ngân hàng này. Vì vậy, đề nghị bạn nghiên cứu kỹ thông tin này để có thể lựa chọn được sự lựa chọn tốt nhất phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông tin được biên tập bởi: BRT.ORG.VN