Blog Kiến Thức Tài chính Ngân Hàng
No Result
View All Result
  • Kiến thức ngân hàng✅
  • Kiến thức tài chính✅
  • Vay vốn✅
  • Kiến thức ngân hàng✅
  • Kiến thức tài chính✅
  • Vay vốn✅
No Result
View All Result
Blog Kiến Thức Tài chính Ngân Hàng
No Result
View All Result
Home Kiến thức tài chính✅

Giá vàng hôm nay

Jhonny Nguyễn by Jhonny Nguyễn
20/09/2023
Mục lục hiện
HỒ CHÍ MINH CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24
CẦN THƠ CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:32
HÀ NỘI CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24
ĐÀ NẴNG CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24
TÂY NGUYÊN CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24
ĐÔNG NAM BỘ CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

HỒ CHÍ MINH CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,650 6,705
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,309 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873

CẦN THƠ CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:32

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,670 6,710
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873
Xem thêm:  1 triệu yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Tý giá cập nhật hôm nay

HÀ NỘI CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,650 6,705
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,309 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873

ĐÀ NẴNG CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,650 6,705
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,309 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873

TÂY NGUYÊN CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,650 6,705
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,309 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873
Xem thêm:  1 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá hôm nay

ĐÔNG NAM BỘ CẬP NHẬT NGÀY: 29/09/2023 08:24

Loại vàng | ĐVT: 1.000đ/Chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 999.9 6,650 6,705
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 5,560 5,660
Vàng Kim Bảo 999.9 5,560 5,660
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,560 5,670
Vàng nữ trang 999.9 5,550 5,630
Vàng nữ trang 999 5,544 5,624
Vàng nữ trang 99 5,484 5,584
Vàng 750 (18K) 4,098 4,238
Vàng 585 (14K) 3,169 3,309
Vàng 416 (10K) 2,217 2,357
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,560 5,670
Vàng 916 (22K) 5,117 5,167
Vàng 650 (15.6K) 3,535 3,675
Vàng 680 (16.3K) 3,703 3,843
Vàng 610 (14.6K) 3,309 3,449
Vàng 375 (9K) 1,986 2,126
Vàng 333 (8K) 1,733 1,873
Đánh giá bài viết
ShareTweetShare
Previous Post

Lãi Suất Ngân Hàng Việt Á Cập Nhật Mới Tháng 6/2023

Next Post

Lãi Suất Ngân Hàng Vietcombank Cập Nhật Tháng 6/2023

Jhonny Nguyễn

Jhonny Nguyễn

Jhonny Nguyễn quản trị website: https://brt.org.vn/ - Web cung cấp kiến thức về tài chính, ngân hàng bổ ích và đáng tin cậy dành cho mọi độc giả đã theo dõi chúng tôi.

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

the den acb

Thẻ đen ACB là gì? Hướng dẫn đăng ký và ưu đãi

26/09/2023
mau uy nhiem chi acb

Mẫu ủy nhiệm chi ACB cập nhật 2023 [Tải Ngay]

26/09/2023
rut tien khong can the acb

Rút tiền không cần thẻ ACB – Hướng dẫn chi tiết

26/09/2023
swìt code ngan hang acb

Mã Swift/BIC ngân hàng ACB cập nhật mới nhất 2023

26/09/2023
so dien thoai abbank

Số điện thoại ngân hàng ABBank – CSKH 24/7 nhanh chóng

26/09/2023
vay 10 trieu

Vay nhanh 10 triệu trả góp 12 tháng chỉ cần CMND/CCCD

26/09/2023

Chuyên mục

  • Kiến thức ngân hàng✅
  • Kiến thức tài chính✅
  • Kiến thức vay vốn✅
logo

BRT.ORG.VN là một trang cung cấp thông tin về lĩnh vực tài chính, tiền tệ, ngân hàng đang được nhiều người quan tâm.

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật

© Copyright , All Rights Reserved  |  brt.org.vn norway.org.vn phanviennganhangphuyen.edu.vn

No Result
View All Result
  • Kiến thức ngân hàng✅
  • Kiến thức tài chính✅
  • Vay vốn✅

© Copyright , All Rights Reserved  |  brt.org.vn norway.org.vn phanviennganhangphuyen.edu.vn