Giá trần, giá sàn và giá tham chiếu là những khái niệm quan trọng liên quan đến giá cả và giao dịch trên thị trường. Dưới đây là mô tả chi tiết về ba khái niệm này
Tìm hiểu giá trần, giá sàn, giá tham chiếu là gì?
Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa ba loại giá trần, giá sàn và giá tham chiếu, hãy xem qua các thông tin cung cấp dưới đây:
Giá trần là gì?
Giá trần là một mức giá tối đa được xác định cho một chứng khoán hoặc một công ty cụ thể trong một phiên giao dịch. Khi giá của chứng khoán đạt đến hoặc vượt qua giá trần, việc giao dịch của nó sẽ bị tạm ngừng trong phiên đó. Giá trần thường được áp dụng để ngăn chặn việc giao dịch quá mức hoặc tạo ra sự điều chỉnh và ổn định cho thị trường.
Giá trần trong chứng khoán: Tìm hiểu về cơ hội và rủi ro
Trên thị trường chứng khoán, giá trần đề cập đến mức giá cao nhất mà một nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong một phiên giao dịch, và không thể vượt quá mức giá này. Nếu nhà đầu tư cố gắng đặt lệnh với mức giá vượt quá giá trần đã được niêm yết, hệ thống giao dịch sẽ thông báo lỗi.
Một ví dụ cụ thể là giá trần của cổ phiếu GAS trong phiên giao dịch một ngày nhất định, ví dụ như ngày hôm đó, được xác định là 113.200 đồng/cổ phiếu. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không thể đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu này với mức giá cao hơn 113.200 đồng.
Giá trần trong kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô áp dụng khái niệm “giá trần” nhằm định rõ mức giá tối đa mà nhà nước yêu cầu các nhà cung cấp tuân thủ, nhằm kiểm soát giá bán và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Chính sách này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thị trường nhà ở và thị trường vốn, nơi tình hình giá cả có thể gây bất ổn và ảnh hưởng tiêu cực đến người dân.
Ví dụ, khi giá cả trên thị trường tiếp cận ngưỡng cao, có thể gây bất bình đẳng và khó khăn cho các gia đình có thu nhập thấp. Trong trường hợp này, chính quyền có thể áp dụng giá trần, tức là mức giá tối đa mà người bán được phép áp dụng. Giá trần thấp hơn giúp đảm bảo rằng hàng hóa quan trọng vẫn có sẵn và dễ tiếp cận đối với người tiêu dùng, đặc biệt là những người thu nhập thấp.
Chính sách giá trần cũng có thể áp dụng trong thị trường nhà ở. Khi giá nhà trên thị trường tăng quá nhanh và không cân đối, nhà nước có thể thiết lập giá trần nhằm hạn chế tình trạng bơm phồng giá nhà và bảo vệ quyền lợi của người mua nhà.
Tổng quan, giá trần là một công cụ quan trọng trong kinh tế vĩ mô, giúp nhà nước can thiệp và điều chỉnh giá cả để đảm bảo sự ổn định và bình đẳng trên thị trường, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.
Giá trần trong thị trường tự do
Việc áp giá trần, mặc dù có thể gây ra hiện tượng thừa cung hoặc thiếu cầu và đôi khi gây tình trạng khan hiếm hàng hóa, nhưng không áp đặt giá trần cũng có thể dẫn đến việc những người có thu nhập thấp không bao giờ có cơ hội sở hữu những sản phẩm này.
Trong tình huống đó, để giải quyết vấn đề, chính phủ cần tìm cách điều chỉnh giá trần một cách khôn ngoan và hợp lý nhằm thúc đẩy tiêu dùng mà vẫn bảo đảm sự công bằng và nhân văn trong xã hội.
Trước hết, việc điều chỉnh giá trần có thể giúp giải quyết tình trạng thừa cung hoặc thiếu cầu. Khi giá trần quá cao, người tiêu dùng có xu hướng trì hoãn mua hàng hoặc tìm kiếm các lựa chọn thay thế. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thừa cung. Ngược lại, khi giá trần quá thấp, nhu cầu mua hàng tăng cao, dẫn đến thiếu cầu và tình trạng khan hiếm. Việc điều chỉnh giá trần một cách khéo léo có thể giúp duy trì sự cân đối giữa cung và cầu, đồng thời tránh những tình huống kinh tế tiêu cực.
Bên cạnh đó, việc áp đặt giá trần cũng đảm bảo rằng những sản phẩm và dịch vụ không trở thành đặc quyền chỉ dành riêng cho tầng lớp giàu có. Nếu không có giá trần, những mặt hàng có giá trị cao sẽ trở thành đồ vật xa xỉ mà những người có thu nhập thấp không thể mua được. Việc điều chỉnh giá trần có thể tạo cơ hội cho tất cả mọi người cùng trải nghiệm các sản phẩm và dịch vụ mà họ cần và muốn, không phân biệt đẳng cấp kinh tế.
Tuy nhiên, việc điều chỉnh giá trần không phải là một công việc đơn giản. Chính phủ cần có kiến thức và nắm bắt được tình hình kinh tế, xã hội và nguyện vọng của người tiêu dùng. Việc áp dụng các biện pháp điều chỉnh giá trần phải dựa trên nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng, nhằm đảm bảo tác động tích cực và tránh các tác động phụ không mong muốn.
Giá sàn là gì?
Giá sàn (Price Floor) là mức giá tối thiểu mà một mã cổ phiếu có thể giảm trong một phiên giao dịch. Nó đại diện cho giá thấp nhất mà nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua/bán cổ phiếu, và không thể thực hiện giao dịch với mức giá thấp hơn giá sàn.
Ví dụ, giả sử mức giá sàn của cổ phiếu FPT trong một phiên giao dịch là 91.40, tương đương 91.400 đồng/cổ phiếu. Điều này có nghĩa là bạn không thể đặt lệnh mua/bán cổ phiếu FPT với mức giá thấp hơn 91.400 đồng.
Giá tham chiếu là gì?
Giá tham chiếu là mức giá cuối cùng mà mỗi mã cổ phiếu đạt được trong phiên giao dịch gần nhất và là một yếu tố quan trọng để tính toán giá trần và giá sàn trong phiên giao dịch hiện tại.
Trên sàn giao dịch HOSE, giá tham chiếu được xác định là giá đóng cửa của ngày giao dịch liền kề trước đó. Trong khi đó, trên sàn giao dịch HNX, giá tham chiếu được xác định là giá đóng cửa của ngày giao dịch gần nhất. Đối với sàn giao dịch UPCoM, giá tham chiếu được tính dựa trên bình quân giá quyền, tức là trung bình cộng của tất cả các giao dịch lô chẵn trong phiên giao dịch trước đó.
Công thức tính giá trần, giá sàn, giá tham chiếu
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính giá trần, giá sàn và giá tham chiếu, dưới đây là công thức tính cho ba loại giá này:
Giá trần:
Giá trần được tính bằng cách nhân giá tham chiếu với (100% + biên độ dao động).
Công thức: Giá trần = Giá tham chiếu x (100% + Biên độ dao động).
Giá sàn:
Giá sàn được tính bằng cách nhân giá tham chiếu với (100% – biên độ dao động).
Công thức: Giá sàn = Giá tham chiếu x (100% – Biên độ dao động).
Giá tham chiếu:
Giá tham chiếu là giá kết thúc phiên giao dịch trước đó.
Trong trường hợp chứng khoán có giá trần được điều chỉnh với biên độ cộng 7% và giá trần bằng giá tham chiếu, ta có công thức tính giá trần điều chỉnh như sau:
Giá trần điều chỉnh = Giá tham chiếu dự kiến + 1 đơn vị báo giá.
Trường hợp giá trần điều chỉnh sau khi tính bằng công thức trên bằng 0, ta có công thức tính giá trần điều chỉnh như sau:
Giá trần điều chỉnh = Giá tham chiếu dự kiến + 1 đơn giá niêm yết.
Qua các công thức trên, ta có thể tính toán giá trần, giá sàn và giá tham chiếu của một chứng khoán dựa trên giá tham chiếu và biên độ dao động.
Giá trần, giá sàn và giá tham chiếu khác nhau ở điểm nào?
Để giúp bạn hình dung rõ hơn và phân biệt tốt hơn giữa giá trần, giá sàn và giá tham chiếu, dưới đây là một bảng so sánh chi tiết:
Khái niệm:
- Giá trần: Đây là mức giá tối đa mà một cổ phiếu có thể tăng trong một ngày giao dịch. Khi giá cổ phiếu đạt đến giá trần, việc giao dịch sẽ bị hạn chế và không được phép tăng giá thêm.
- Giá sàn: Đây là mức giá tối thiểu mà một cổ phiếu có thể giảm trong một ngày giao dịch. Khi giá cổ phiếu đạt đến giá sàn, việc giao dịch sẽ bị hạn chế và không được phép giảm giá thêm.
- Giá tham chiếu: Đây là mức giá ban đầu được xác định cho một cổ phiếu khi được niêm yết trên sàn giao dịch. Giá tham chiếu không phải là mức giá giao dịch thực tế, mà chỉ là một tham chiếu để so sánh với giá thực tế trong quá trình giao dịch.
Công thức tính:
- Giá trần: Giá trần được tính bằng cách thêm một khoảng biến động tối đa (thường là một phần trăm) vào giá tham chiếu. Công thức có thể được biểu diễn như sau: Giá trần = Giá tham chiếu + (Giá tham chiếu * Phần trăm biến động tối đa).
- Giá sàn: Giá sàn được tính bằng cách trừ một khoảng biến động tối đa (thường là một phần trăm) từ giá tham chiếu. Công thức có thể được biểu diễn như sau: Giá sàn = Giá tham chiếu – (Giá tham chiếu * Phần trăm biến động tối đa).
- Vị trí và thể hiện trên bảng điện tử:
- Giá trần: Trên bảng điện tử, giá trần thường được thể hiện bằng một màu đặc biệt hoặc ký hiệu “T” (trên các sàn giao dịch chứng khoán). Khi giá cổ phiếu đạt đến giá trần, thông tin này thường được hiển thị rõ ràng trên bảng điện tử.
- Giá sàn: Trên bảng điện tử, giá sàn thường được thể hiện bằng một màu đặc biệt hoặc ký hiệu “S” (trên các sàn giao dịch chứng khoán). Khi giá cổ phiếu đạt đến giá sàn, thông tin này thường được hiển thị rõ ràng trên bảng điện tử.
- Giá tham chiếu: Trên bảng điện tử, giá tham chiếu thường được hiển thị bên cạnh tên cổ phiếu hoặc ở một vị trí đặc biệt để người dùng dễ dàng nhận ra. Giá tham chiếu thường không thay đổi trong quá trình giao dịch, và các thông tin liên quan đến giá tham chiếu có thể được xem trên bảng điện tử.
Phân biệt giá trần, giá sàn và giá tham chiếu trên bảng giá chứng khoán
Khi quan sát một bảng điện chứng khoán, để nhận biết giá trần, giá sàn và giá tham chiếu, bạn có thể tuân theo hướng dẫn sau đây.
- Mức giá trần của chứng khoán được thể hiện ở cột thứ ba trong bảng điện tử. Thông thường, các con số ứng với giá trần sẽ được hiển thị bằng màu tím để thu hút sự chú ý. Giá trần đại diện cho mức giá cao nhất mà một cổ phiếu có thể đạt được trong một phiên giao dịch. Khi giá cổ phiếu tiếp cận hoặc vượt qua mức giá trần, việc mua bán có thể bị hạn chế hoặc tạm ngừng để đảm bảo tính ổn định của thị trường.
- Mức giá sàn của chứng khoán được thể hiện ở cột thứ tư trong bảng điện tử. Thông thường, các con số ứng với giá sàn sẽ được hiển thị bằng màu xanh dương nhạt. Giá sàn đại diện cho mức giá thấp nhất mà một cổ phiếu có thể đạt được trong một phiên giao dịch. Khi giá cổ phiếu tiếp cận hoặc thấp hơn mức giá sàn, việc mua bán có thể bị hạn chế hoặc tạm ngừng để đảm bảo tính ổn định của thị trường.
- Mức giá tham chiếu của chứng khoán được thể hiện ở cột thứ hai trong bảng điện tử. Thông thường, các con số ứng với giá tham chiếu sẽ được hiển thị bằng màu vàng. Giá tham chiếu đại diện cho mức giá mở cửa của cổ phiếu trong một phiên giao dịch. Nó cung cấp một điểm tham chiếu cho việc so sánh giá cổ phiếu trong suốt phiên giao dịch. Sự tăng giảm của giá cổ phiếu được so sánh với giá tham chiếu để xác định xu hướng thị trường và hiệu suất của cổ phiếu.
- Bên cạnh đó, để biết thông tin về sự tăng giảm của cổ phiếu, bạn có thể dựa vào việc quan sát màu sắc trên bảng điện. Thông thường, các mức tăng giá sẽ được biểu thị bằng màu xanh lá cây, trong khi các mức giảm giá sẽ được biểu thị bằng màu đỏ. Màu sắc này giúp bạn nhận ra sự biến động giá của cổ phiếu và nhìn ra xu hướng chung trên thị trường.
Phân tích biên độ biến động trong thị trường chứng khoán
- Biên độ dao động là một khái niệm được sử dụng trong giao dịch chứng khoán để đo lường phạm vi biến động của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm của biến động giá so với giá tham chiếu trong một phiên giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- Biên độ dao động có thể khác nhau tùy thuộc vào sàn chứng khoán. Dưới đây là một số ví dụ về biên độ dao động trên các sàn chứng khoán ở Việt Nam:
Sàn HOSE:
- Biên độ giao động trong các phiên giao dịch bình thường là 7%.
- Biên độ giao động trong phiên giao dịch đầu tiên của một cổ phiếu niêm yết là 20%.
Sàn HNX:
- Biên độ giao động trong các phiên giao dịch bình thường là 10%.
- Biên độ giao động trong phiên giao dịch đầu tiên của một cổ phiếu niêm yết là 30%.
Sàn UPCOM:
- Biên độ giao động trong các phiên giao dịch bình thường là 15%.
- Biên độ giao động trong phiên giao dịch đầu tiên của một cổ phiếu niêm yết là 40%.
Cách thực hiện quy tắc làm tròn giá trần và giá sàn
Khi áp dụng quy tắc biên độ dao động, giá cổ phiếu sẽ được làm tròn tùy theo bước giá của từng sàn chứng khoán. Có ba trường hợp chính áp dụng quy tắc làm tròn giá:
Cổ phiếu có giá dưới 10.000 VNĐ: Bước giá phải chia hết cho 10 VNĐ.
Cổ phiếu có giá từ 10.000 VNĐ đến 50.000 VNĐ: Bước giá phải chia hết cho 50 VNĐ.
Cổ phiếu có giá trên 50.000 VNĐ: Bước giá phải chia hết cho 100 VNĐ.
Quy tắc làm tròn giá này phụ thuộc vào mức bước giá được quy định trên từng sàn chứng khoán và các nhà đầu tư phải tuân theo.
Ví dụ, giả sử cổ phiếu BIDV niêm yết trên sàn HOSE có giá tham chiếu là 22.4 và biên độ giao động là 7%. Ta có thể tính giá trị biên độ giao động như sau:
22.400 x 7% = 1.568 VNĐ
Giá trị này nằm trong khoảng từ 10.000 VNĐ đến 50.000 VNĐ, nên bước giá phải chia hết cho 50 VNĐ. Gần nhất liền trước và liền sau giá trị biên độ là 1.550 VNĐ. Vì giá trên phải nhỏ hơn giá ban đầu, nên giá 1.550 VNĐ là giá trần, và giá trần được tính bằng cách cộng giá tham chiếu với giá trị biên độ giao động:
Giá trần = 22.400 + 1.550 = 23.950 VNĐ
Tương tự, giá sàn được tính bằng cách trừ giá tham chiếu cho giá trị biên độ giao động:
Giá sàn = 22.400 – 1.550 = 20.850 VNĐ
Trên đây là một phân tích chi tiết về các loại giá phổ biến trên thị trường chứng khoán, bao gồm giá trần, giá sàn và giá tham chiếu. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm này.
Thông tin được biên tập bởi: BRT.ORG.VN