Tỷ giá hối đoái là một trong những vấn đề gây đau đầu cho nhiều người, đặc biệt là những người quan tâm đến đầu tư hoặc giao dịch ngoại tệ. Để cung cấp cho bạn thông tin mới nhất, bài viết này sẽ giới thiệu về tỷ giá ngoại tệ giữa Rupee và tiền Việt Nam.
Rupee là gì? Tìm hiểu đồng Rupee Ấn Độ
- Tiền Rupee hiện nay được biết đến với tên gọi tiếng Anh là Indian Rupee, với ký hiệu tiền tệ là ₹ và mã ISO là INR. Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Ấn Độ, nhưng cũng được sử dụng ở nhiều quốc gia khác như Sri Lanka, Nepal, Pakistan, Indonesia, Mauritius, Seychelles, Maldives, v.v.
- Đồng rupee Ấn Độ (₹) và đồng rupee Pakistan (₨) được chia thành 100 paise (đơn vị đếm là paisa) hoặc 100 price. Còn đồng rupee Mauritius và rupee Sri Lanka được chia thành 100 xu. Đồng rupee Nepal được chia thành 100 paisa, 4 ska hoặc 2 mohor.
- Có hai loại tiền Rupee đang lưu hành: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có các mệnh giá 10, 20, 25, 50, 1, 2 và 5 rupee. Theo quy ước, một paise bằng một phần trăm của một rupee.
- Các tờ tiền có các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2.000 rupee, và trên mặt sau của chúng in bằng 15 ngôn ngữ khác nhau, trong khi mặt trước in bằng tiếng Hindi và tiếng Anh. Tiền giấy thường được cập nhật với các mẫu mã mới và được trang trí với nhiều chủ đề phong phú về di sản Ấn Độ.
1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để tìm hiểu tỷ giá giữa 1 Rupee Ấn Độ và tiền Việt Nam, chúng ta cần xem xét thời điểm cụ thể. Tỷ giá hối đoái thường thay đổi liên tục trên thị trường tài chính. Dựa trên thông tin tỷ giá mới nhất, 1 Rupee Ấn Độ tương đương với:
- 1 INR = 285,49 VND
Tỷ giá hối đoái thường xuyên thay đổi có thể được tìm thấy tại các liên kết này.
Đổi Rupee Ấn Độ sang tiền Việt ở đâu an toàn, uy tín, tuân thủ pháp luật?
Để đảm bảo việc chuyển đổi tiền tệ của bạn an toàn và đáng tin cậy, hãy chọn một địa điểm chuyển đổi tiền tệ chất lượng cao. Điều này sẽ đảm bảo bạn nhận được tỷ giá hối đoái tốt nhất và phí chuyển đổi thấp nhất khi đổi Rupee sang VND. Dưới đây là danh sách các địa điểm uy tín và an toàn mà bạn có thể lựa chọn để chuyển đổi tiền tệ:
Các ngân hàng
Trong việc trao đổi tiền tệ, ngân hàng được coi là địa điểm uy tín và an toàn nhất vì chúng được chính phủ chấp thuận. Nếu bạn chọn đổi tiền tại ngân hàng, bạn sẽ được hưởng lợi từ mức phí đổi tiền thấp nhất.
Tất cả các ngân hàng tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ thu đổi ngoại tệ cho khách hàng. Tuy nhiên, ngân hàng yêu cầu khách hàng mang theo chứng minh nhân dân và các giấy tờ chứng minh mục đích hợp pháp của việc thu đổi tiền tệ.
Cửa hàng vàng
Ngoài ngân hàng, một số khách hàng chọn đổi Rupee sang tiền Việt tại các cửa hàng vàng bạc uy tín trên thị trường. Quá trình đổi tiền ở đây thường nhanh chóng và tiện lợi hơn so với ngân hàng, vì tỷ giá chuyển đổi thường cao hơn và không yêu cầu nhiều thủ tục và giấy tờ.
Ở Hà Nội, một điểm đổi tiền lớn và đáng tin cậy là đường Hà Trung. Ngoài ra, cũng có các cửa hàng vàng được cấp phép để thu đổi ngoại tệ tại Quận 1 và Quận 3 của TP.HCM.
Tuy nhiên, lưu ý rằng không nên tham gia trao đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen, vì hoạt động này là trái pháp luật.
Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi Rupee sang tiền Việt của các ngân hàng hôm nay
Đồng Rupee không phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Do đó, ở Việt Nam cũng không có nhiều ngân hàng thực hiện trao đổi giữa Rupee và VND. Dưới đây là bảng tỷ giá mới nhất cho việc quy đổi Rupee sang tiền Việt từ 3 ngân hàng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
TPB | 295,00 | |||
VIB | 308,00 | 321,00 | ||
Vietcombank | 284,67 | 296,09 |
Một số lưu ý khi đổi đồng Rupee Ấn Độ
Để đảm bảo quá trình chuyển đổi Rupee sang tiền Việt Nam an toàn và tiết kiệm, cùng nhau tìm hiểu một số kinh nghiệm quan trọng dưới đây.
- Kiểm tra tỷ giá hối đoái: Trước khi thực hiện chuyển đổi, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái, vì giá trị đồng Rupee sẽ được quy đổi thành đồng Việt Nam tại thời điểm đó. Hãy chú ý sự khác biệt giữa tỷ giá mua và tỷ giá bán. Tỷ giá mua là giá trị ngoại tệ được ngân hàng bán ra, trong khi tỷ giá bán là giá trị quy đổi từ VND sang Rupee.
- Trao đổi tiền tại các trang web uy tín: Có nhiều trang web chuyển đổi tiền tệ khác nhau, vì vậy hãy tham khảo tỷ giá trên các trang web khác nhau để tìm trang web chuyển đổi tốt nhất và tiết kiệm nhất cho bạn.
- Kiểm tra đặc điểm tiền: Khi chuyển đổi tiền, hãy lưu ý các đặc điểm như độ sắc nét, độ sáng và màu sắc của đồng tiền để đảm bảo không nhầm lẫn với tiền giả.
- Luật pháp về nhập khẩu tiền: Hãy lưu ý rằng bạn có thể mang tới 5.000 USD mỗi người từ nước ngoài mà không cần khai báo tại hải quan. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý để tránh rắc rối.
- Sử dụng ngân hàng đáng tin cậy: Việc trao đổi tiền tệ ở Ấn Độ có phần phức tạp, chỉ những ngân hàng lớn, uy tín và có kinh nghiệm mới chấp nhận giao dịch này. Hãy luôn giữ các biên lai và hóa đơn liên quan để trường hợp cần thiết, đại sứ quán có thể yêu cầu để gia hạn hoặc cấp lại thị thực.
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là câu trả lời cho một số câu hỏi thường gặp khi chuyển đổi Rupee sang VND, giúp bạn có được cái nhìn rõ ràng hơn về quá trình này.
Có thể phân biệt Rupee thật giả bằng cách nào?
Để phân biệt tiền Ấn Độ thật và giả, bạn có thể xem xét các đặc điểm sau đây:
- Độ sắc nét: Tiền thật được in bằng công nghệ tiên tiến, vì vậy các chi tiết trên tiền sẽ rõ ràng và sắc nét. Trong khi đó, tiền giả thường không có độ sắc nét cao, và chi tiết trên nó sẽ mờ nhạt hoặc không có đánh giá rõ ràng. Ngoài ra, kích thước của tiền thật và tiền giả cũng có thể khác nhau.
- Độ rõ nét: Khi bạn xem tiền thật dưới ánh sáng, màu sắc và các yếu tố khác trên tiền sẽ thay đổi một cách rõ rệt. Điều này là do sử dụng công nghệ in mới nhất để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trên tiền thật. Trong khi đó, tiền giả thường không có sự thay đổi rõ rệt này.
- Màu sắc của tờ tiền: Màu sắc của tiền thật được in đều và sắc nét. Bạn có thể xem xét các hình ảnh được in trên tiền thật, chúng sẽ rõ ràng và có độ sắc nét cao. Trong khi đó, tiền giả thường có màu sắc không đồng đều hoặc các hình ảnh in trên nó không sắc nét.
Quy đổi Rupee Ấn Độ sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Đổi tiền Rupee Ấn Độ sang tiền Việt Nam là 1 INR = 285,49 VND, Còn đối với các loại tiền thông dụng khác như: EURO, Bảng Anh hay Đô la thì sao?
Để chuyển đổi tiền Rupee Ấn Độ sang các loại tiền tệ khác, dưới đây là tỷ giá hối đoái hiện tại:
- 1 INR = 0,01135 EUR (Euro)
- 1 INR = 0,009945 GBP (Bảng Anh)
- 1 INR = 0,01211 USD (Đô la Mỹ)
- 1 INR = 0,04549 SAR (Ả Rập Xê Út)
Chi phí đổi Rupee sang tiền Việt là bao nhiêu?
Khi bạn muốn đổi tiền từ Rupee sang tiền Việt, bạn sẽ phải trả một khoản phí chuyển đổi. Mức phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa điểm khác nhau, nhưng không có sự chênh lệch lớn. Để tiết kiệm chi phí, bạn nên tìm hiểu và so sánh mức phí tại các địa điểm đổi tiền để chọn lựa được mức phí tốt nhất.
Trên đây là những thông tin tổng quan và cập nhật đầy đủ về tỷ 1 Rupee Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn chọn phương thức đổi ngoại tệ phù hợp và an toàn nhất, với mức giá chuyển đổi hợp lý.
Thông tin được biên tập bởi: BRT.ORG.VN