Nhiều khách hàng đang tìm hiểu về tỷ giá 1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Để giải đáp thắc mắc này, chúng tôi đã phân tích và cung cấp thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng đọc để tìm hiểu thêm.
Đồng man là gì? Tìm hiểu đồng man Nhật Bản
Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản với tỷ giá cao thứ 3 trong hệ thống tiền quốc tế. Đồng tiền này được quy đổi như sau:
1 Sen = 1000 yên.
1 Man = 10000 yên.
1 lá = 1 man = 10000 yên = 10 sen.
.Tuy nhiên, để biết giá trị của 1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thì cần phải xem xét tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này tại thời điểm hiện tại.
1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Các tỷ giá hối đoái đồng tiền thường có sự thay đổi liên tục và phụ thuộc vào nền kinh tế của từng quốc gia. Hiện tại, tỷ giá hối đoái của 1 đồng Yên Nhật (JPY) là khoảng 177,9 đồng Việt Nam (VND). Vì vậy, để đổi 10000 JPY sang VND, bạn cần khoảng 1,779,000 VND.
Đổi man Nhật sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Ngày này có khá nhiều địa điểm đổi tiền Man. Tuy nhiên, ở mỗi địa điểm khác nhau sẽ có tỷ giá 1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam là khác nhau. Dưới đây, là những gợi ý về địa điểm đổi tiền uy tín:
Đổi từ man Nhật sang tiền Việt
Có nhiều phương pháp để đổi tiền từ đồng man sang tiền Việt Nam. Một trong những phương pháp đáng tin cậy nhất là tới các ngân hàng uy tín. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi tiền. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả phí từ 0,5% đến 1% tổng số tiền bạn đổi.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đến các cửa hàng tiền tệ hoặc đến sân bay để đổi tiền. Tuy nhiên, phí đổi tiền ở các cửa hàng này thường khá cao. Nếu đổi tiền ở sân bay, bạn cần lưu ý rằng số lượng tiền đổi cho mỗi người thường bị giới hạn.
Đổi tiền Việt sang man Nhật
Có nhiều địa điểm uy tín để đổi tiền sang đồng Yên Nhật. Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:
Ngân hàng: Đây là địa điểm phổ biến để đổi tiền với nhiều loại tiền tệ. Tuy nhiên, phí giao dịch sẽ khá cao và bạn cần chứng minh được lý do đổi số lượng lớn.
Tiệm vàng: Nếu đổi số lượng nhỏ, bạn có thể thử đến tiệm vàng có giấy phép đổi tiền. Tuy nhiên, tỷ giá ở đây sẽ chênh lệch so với ngân hàng.
Sân bay: Nếu bạn không tìm được địa chỉ đổi tin cậy, đến sân bay cũng là một phương án. Tuy nhiên, phí đổi sẽ khá cao và nếu bạn cần đổi từ tiền Việt sang đô trước khi đổi sang đồng Yên Nhật.
Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ trước khi quyết định đổi tiền ở địa điểm nào để tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho giao dịch của mình.
Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi đồng Man của các ngân hàng hôm nay.
Dưới đây là bảng tổng hợp tỷ giá đổi đồng Man Nhật của một số ngân hàng tại Việt Nam. Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi tùy thời điểm và tùy từng ngân hàng.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 173,27 | 173,96 | 181,4 | 181,94 |
ACB | 176 | 176,88 | 181,1 | 181,1 |
Agribank | 174,19 | 174,39 | 181,79 | |
Bảo Việt | 172,88 | 182,92 | ||
BIDV | 172,93 | 173,98 | 182,17 | |
CBBank | 173,97 | 174,84 | 178,84 | |
Đông Á | 172,2 | 175,6 | 179,5 | 179 |
Eximbank | 173,31 | 173,83 | 178,01 | |
GPBank | 175,21 | |||
HDBank | 173,38 | 174,28 | 178,49 | |
Hong Leong | 173,45 | 175,15 | 178,36 | |
HSBC | 172,58 | 173,82 | 180,19 | 180,19 |
Indovina | 172,83 | 174,78 | 178,54 | |
Kiên Long | 174,36 | 176,06 | 181,8 | |
Liên Việt | 172,35 | 173,15 | 183,99 | |
MSB | 176,75 | 174,79 | 183,62 | 183,08 |
MB | 172,66 | 174,66 | 182,78 | 183,28 |
Nam Á | 174,05 | 177,05 | 180,92 | |
NCB | 175,53 | 176,73 | 181,75 | 182,55 |
OCB | 172,32 | 173,82 | 178,52 | 178,02 |
OceanBank | 172,35 | 173,15 | 183,99 | |
PGBank | 175,65 | 179,22 | ||
PublicBank | 171 | 173 | 182 | 182 |
PVcomBank | 173,61 | 171,87 | 181,85 | 181,85 |
Sacombank | 175,12 | 175,62 | 180,7 | 180,2 |
Saigonbank | 173,4 | 174,28 | 180,28 | |
SCB | 173,5 | 174,6 | 183,3 | 182,3 |
SeABank | 171,86 | 173,76 | 181,36 | 180,86 |
SHB | 172,72 | 173,72 | 179,22 | |
Techcombank | 171,76 | 174,98 | 184,16 | |
TPB | 171,4 | 173,98 | 182,93 |
Một số lưu ý khi đổi đồng man Nhật
Để đổi tiền từ đồng man Nhật sang tiền Việt nhanh chóng và an toàn, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Theo dõi tỷ giá hối đoái thường xuyên để biết thời điểm đổi tiền phù hợp nhất. Tỷ giá có thể thay đổi liên tục, do đó bạn nên kiểm tra nhiều nguồn tin để có sự so sánh và chọn lựa tốt nhất cho mình.
- Tham khảo nhiều ngân hàng để tìm tỷ giá đổi tiền phù hợp và hình thức thanh toán tiện lợi nhất.
- Cẩn thận tránh tiền giả. Nên học cách phân biệt tiền thật và tiền giả. Tiền thật sẽ có màu vàng Nhật, in mực phản quang và cứng hơn, không ngấm nước. Nếu bạn không chắc chắn, hãy đến các địa điểm uy tín để đổi tiền.
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc đổi tiền từ đồng Man Nhật sang đồng Việt Nam đang được nhiều người quan tâm:
Quy đổi man Nhật sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Dưới đây là bảng tổng hợp giá trị quy đổi từ đồng man Nhật sang một số đồng tiền phổ biến:
1 Man = 10000 JPY = 103.7 CAD
1 Man = 10000 JPY = 75.48 USD
1 Man = 10000 JPY = 519.8 CNY
1 Man = 10000 JPY = 398.2 BRL
1 Man = 10000 JPY = 70.56 EUR
Chi phí đổi man Nhật sang tiền Việt là bao nhiêu?
Ngoài việc quan tâm tới tỷ giá 1 man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cũng nên lưu ý đến phí đổi tiền. Phí đổi tiền sẽ tùy thuộc vào số lượng tiền bạn muốn đổi và địa điểm đổi tiền. Thông thường, nếu bạn đổi nhiều tiền hơn, phí sẽ được giảm đi và càng đổi nhiều thì phí càng thấp. Phí đổi tiền trung bình dao động từ 1%-2% giá trị đổi. Tuy nhiên, nếu tỷ giá tiền Nhật tăng cao, phí đổi tiền cũng có thể tăng lên tương ứng.
Chúng tôi rất mong rằng thông tin về tỷ giá đổi tiền giữa đồng Man Nhật và đồng tiền Việt Nam đã giúp ích cho bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào liên quan đến việc đổi tiền, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp. Chúc bạn thành công và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo.
Thông tin được biên tập: brt.org.vn