Trong hoạt động thương mại và du lịch hiện nay, việc quy đổi tiền tệ là một điều phổ biến. Tỷ giá hối đoái cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin về tỷ giá quy đổi giữa Đô Úc và tiền Việt Nam, dựa trên các số liệu mới nhất.
Đô la Úc là gì? Tìm hiểu đồng đô la Úc
Đồng tiền đô Úc được ký hiệu là $, A$ hoặc AU$ để phân biệt với các quốc gia khác sử dụng đồng đô và có mã ISO là AUD. Nó được ra mắt vào năm 1966 và là đơn vị tiền tệ chính thức của Úc. Hiện nay, đô Úc là đồng tiền được sử dụng rộng rãi trên thế giới và xếp thứ năm về mức độ giao dịch tính đến tháng 4 năm 2016.
Một đô Úc được chia thành 100 cents và nằm sau đô Mỹ, euro, yen Nhật và bảng Anh trong số các đồng tiền có giá trị cao. Đồng tiền này được ưa chuộng bởi nhà đầu tư do có giá trị thị trường lớn và tính thanh khoản cao.
1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)?
Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá giữa 1 đô la Úc (AUD) và Việt Nam đồng (VND) hiện tại là 1 AUD = 15.780,12 VND. Đây là mức giá trao đổi giữa hai đơn vị tiền tệ được thị trường tài chính hiện tại công nhận.
Đổi đô la Úc sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Nếu bạn muốn đổi đô la Úc sang đồng Việt Nam hoặc ngược lại, hãy tìm đến những địa điểm uy tín để đảm bảo được sự tin cậy và giá trị trao đổi tốt nhất. Dưới đây là một số địa chỉ đáng tin cậy để quy đổi tiền giữa đô la Úc và đồng Việt Nam:
- Đổi ngoại tệ tại Việt Nam: Do pháp luật Việt Nam không cho phép đổi ngoại tệ tự do, hãy thực hiện quy đổi tại ngân hàng để đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và nhanh chóng. Ngân hàng sẽ cung cấp tỷ giá hợp lý nhất và hỗ trợ phí chuyển đổi tốt nhất.
- Đổi tiền Úc: Các quầy đổi tiền Úc thường có sẵn tại ngân hàng, khách sạn hoặc sân bay quốc tế. Bạn cũng có thể sử dụng các thiết bị tự động như máy ATM và POS. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng sau mỗi giao dịch, bạn có thể phải trả một khoản phí nhất định.
- Đổi tiền tại các ngân hàng lớn Úc: Nếu bạn đang ở Úc, bạn cũng có thể đổi tiền tại các ngân hàng lớn như National Australia Bank (NAB), Commonwealth Bank of Australia (CBA) hoặc Westpac Banking Group.
Tổng hợp các loại mệnh giá đô la Úc
Hiện nay, trên thị trường Úc, có hai loại tiền được sử dụng, bao gồm tiền xu và tiền polymer. Cả hai loại tiền này có các mệnh giá phổ biến sau đây
Tiền xu
Tiền xu Úc được phát hành bởi Royal Australian Mint từ năm 1966 với một loạt các mệnh giá. Cụ thể, có các đồng xu có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, trong đó 1 AUD bằng 100 cent.
Đồng xu 1 đô la Úc được ra mắt vào năm 1984, trong khi đồng xu 2 đô la Úc được phát hành vào năm 1988. Tuy nhiên, đồng xu 1 xu và 2 xu đã không còn được phát hành kể từ năm 1991. Tất cả các đồng xu Úc đều có hình ảnh đặc trưng của Úc và mặt trước thường có hình của Nữ hoàng Elizabeth II.
Tiền Polymer
Tiền polymer, còn được gọi là tiền giấy, là loại tiền được rộng rãi sử dụng trên thị trường Úc. Ngân hàng Úc đã phát hành các đồng tiền polymer với các mệnh giá khác nhau. Hiện tại, bạn có thể tìm thấy các đồng tiền polymer Úc có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 AUD.
Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi đô Úc của các ngân hàng hôm nay
Dưới đây là bảng tỷ giá hôm nay để quy đổi đô Úc sang tiền Việt từ các ngân hàng. Mỗi ngân hàng có tỷ giá khác nhau, nhưng không có sự chênh lệch đáng kể.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 15.304 | 15.366 | 16.142 | 16.190 |
ACB | 15.510 | 15.611 | 16.048 | 16.048 |
Agribank | 15.430 | 15.492 | 16.107 | |
Bảo Việt | 15.506 | 16.069 | ||
BIDV | 15.474 | 15.567 | 16.047 | |
CBBank | 15.495 | 15.597 | 15.991 | |
Đông Á | 15.580 | 15.680 | 16.020 | 15.980 |
Eximbank | 15.567 | 15.614 | 16.006 | |
GPBank | 15.494 | |||
HDBank | 15.470 | 15.517 | 16.058 | |
Hong Leong | 15.308 | 15.453 | 15.976 | |
HSBC | 15.372 | 15.483 | 16.050 | 16.050 |
Indovina | 15.385 | 15.560 | 16.299 | |
Kiên Long | 15.415 | 15.535 | 16.041 | |
Liên Việt | 15.454 | 16.327 | ||
MSB | 15.514 | 15.517 | 16.130 | 16.159 |
MB | 15.423 | 15.523 | 16.189 | 16.239 |
Nam Á | 15.437 | 15.622 | 16.040 | |
NCB | 15.448 | 15.548 | 16.066 | 16.166 |
OCB | 15.442 | 15.592 | 16.864 | 16.014 |
Một số lưu ý khi đổi tiền đô la Úc
Khi mua bán hoặc trao đổi Đô Úc và Đồng Việt Nam, có những điều cần lưu ý quan trọng. Đối với những người thường xuyên đầu tư Đô Úc để đạt được mục tiêu sinh lời, dưới đây là những lời khuyên hữu ích mà bạn nên biết:
- Tỷ giá hối đoái có thể khác nhau tại các ngân hàng, vì vậy hãy chọn ngân hàng với tỷ giá mua và bán hợp lý. Nếu bạn muốn mua Đô Úc, hãy chọn ngân hàng có tỷ giá mua thấp. Ngược lại, nếu bạn muốn bán Đô Úc, hãy chọn ngân hàng có tỷ giá bán cao.
- Tỷ giá ngoại tệ thay đổi hàng ngày, do đó bạn cần theo dõi và cập nhật thường xuyên để chọn thời điểm đổi tiền tốt nhất. Sử dụng các nguồn tin tin cậy hoặc tư vấn từ các chuyên gia tài chính để có thông tin chính xác về biến động tỷ giá.
- Khi thực hiện giao dịch chuyển tiền qua ngân hàng, bạn có thể phải trả một số khoản phí nhất định như phí giao dịch và phí đổi tiền. Hãy tìm hiểu trước về các khoản phí này để không bị bất ngờ khi thực hiện giao dịch.
- Khi nhập cảnh vào Úc, hãy nhớ rằng số tiền mặt tối đa mà bạn được phép mang là 10.000 Đô Úc. Vì vậy, hãy đảm bảo bạn tuân thủ quy định này và kiểm soát số tiền bạn mang theo.
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc chuyển đổi giá trị giữa 1 Đô Úc và Đồng Việt Nam. Nếu bạn đã biết tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị này, bạn có thể áp dụng giá trị đó vào các phép tính để trả lời các câu hỏi chuyển đổi Đô Úc sang Đồng Việt Nam dưới đây.
Quy đổi đô Úc sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Dựa trên thông tin bạn đã nắm về tỷ giá giữa Đô Úc và tiền Việt Nam, ta biết rằng giá trị của Đô Úc so với tiền Việt Nam là rất cao. Nhưng so với các đơn vị tiền tệ khác như Euro, Bảng Anh và Đô Mỹ, tỷ giá của 1 Đô Úc sẽ ra sao?
Theo cập nhật mới nhất ngày 06/12/2021, tỷ giá Đô Úc so với các đơn vị tiền tệ khác như sau:
- 1 Đô la Úc = 0,6275 Euro
- 1 AUD = 0,5497 Bảng Anh
- 1 AUD = 0,6695 USD
Chi phí đổi đô la Úc sang tiền Việt là bao nhiêu?
Khi bạn quy đổi 1 đô Úc sang tiền Việt Nam hoặc số lượng lớn hơn, sẽ có một số khoản phí cụ thể áp dụng như sau:
- Phí chuyển tiền tốc hành: $3.99
- Phí chuyển tiền thông thường: $2.99
1 triệu đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Nếu bạn quy đổi 1 triệu đô Úc sang tiền Việt Nam với tỷ giá hối đoái cập nhật ngày hôm nay là 1 AUD = 15.780,12 VND, chúng ta có thể tính được 1.000.000 AUD tương đương với 15.780.120.000 VND.
1 trăm đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
Nếu bạn muốn biết giá trị của 100 đô Úc khi quy đổi sang tiền Việt Nam với tỷ giá hối đoái cập nhật ngày hôm nay là 1 AUD = 15.780,12 VND, chúng ta có thể tính được 100 AUD tương đương với 1.578.120 VND.
Trên đây là những thông tin tổng quan về tỷ giá quy đổi 1 đô Úc sang tiền Việt Nam mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá hối đoái và cách lựa chọn tỷ giá tốt nhất để đảm bảo bạn nhận được giá trị cao nhất và thực hiện các giao dịch tiền tệ an toàn.
Thông tin được biên tập bởi: BRT.ORG.VN