Trước khi bạn bắt đầu hành trình du lịch đến Malaysia, công việc đầu tiên cần làm là đổi tiền Malaysia. Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Malaysia có thể thay đổi theo từng thời điểm. Câu hỏi thường được đặt ra là “1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt?” và bạn có thể quan tâm đến giá trị của ringgit hôm nay.
Để biết được tỷ giá chính xác và giá trị ringgit hiện tại, bạn có thể tham khảo các nguồn tin tức tài chính hoặc truy cập vào các trang web và ứng dụng có cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái. Dưới đây là thông tin chi tiết!
Đô Malaysia là gì? Tìm hiểu về đồng Ringgit
Ringgit Malaysia, hay còn được gọi là Đô la Malaysia, là đơn vị tiền tệ của Malaysia. Mã tiền tệ của Ringgit là MYR và chữ viết tắt địa phương là RM. Một đồng Ringgit được chia thành 100 sen (xu).
Ngân hàng Negara Malaysia đã phát hành đồng Ringgit Malaysia vào ngày 12/06/1967. Lần phát hành đầu tiên diễn ra vào năm 1968 với các mệnh giá là $1, $5, $50 và $1000. Sau đó, vào năm 1973, đồng tiền này đã được chuyển đổi thành Đô la Singapore và Đô la Brunei.
Các loại mệnh giá đồng đô Malaysia (Ringgit)
Hiện nay, Đô la Malaysia được sử dụng trong hình thức tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là danh sách các mệnh giá chi tiết:
Tiền xu
Malaysia có sử dụng tiền xu với các mệnh giá khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng đồng xu:
- Đồng xu 5 sen Malaysia: Đồng xu này có mặt trước có hình Gasing Mint, một trò chơi truyền thống của Malaysia. Mặt sau của đồng xu là hình ảnh của Gyro, một con quay tròn. Đồng xu được làm bằng thép không gỉ và có màu trắng đục.
- Đồng xu 10 sen Malaysia: Đồng xu này được thiết kế với cạnh thô và có hình Konkaku, một vật truyền thống trong trò chơi Mancala, trên mặt trước. Đồng xu cũng được làm bằng thép không gỉ.
- Đồng xu 20 sen Malaysia: Đồng xu này có viền không trơn, với hình ảnh của Kapur và Sirih được đúc trên cạnh. Kapur và Sirih là những thành phần được kết hợp từ lá trầu không và quả cau. Đồng xu này cũng được làm bằng thép không gỉ.
- Đồng xu 50 sen Malaysia: Đồng xu này cũng có cạnh thô và được thiết kế với hình ảnh con rồng mặt trăng của Malaysia trên mặt sau. Đồng xu được làm bằng thép không gỉ.
Các đồng xu này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch hàng ngày tại Malaysia và mang tính biểu tượng văn hóa đặc trưng của đất nước.
Tiền giấy
Các phiên bản đầu tiên của tiền giấy Malaysia đã trải qua nhiều cải cách trước khi có đơn vị và định dạng hiện tại (RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100). Kích thước của tiền giấy cũng đã tăng dần theo giá trị.
- Tờ tiền RM1 có màu chủ đạo là xanh lam. Mặt trước của nó hiển thị chân dung của Tổng thống và được trang trí bằng các số, chữ cái và hoa dâm bụt. Mặt sau của tờ tiền in hình biểu tượng của Malaysia, con chim diều Wow Bran, với sự màu sắc tươi sáng.
- Tờ tiền RM5 có màu xanh đậm. Mặt trước của nó cũng có thiết kế tương tự như tờ tiền RM1, bao gồm mệnh giá, chân dung của Tổng thống và hoa dâm bụt. Mặt sau của tờ tiền in hình một con tê giác.
- Tờ tiền RM10 có màu đỏ, tương tự như tờ 10.000 đồng cũ. Mặt trước của nó cũng hiển thị chân dung của các Tổng thống, hoa dâm bụt và mệnh giá. Mặt sau của tờ tiền in hình một bông hoa Rafflesia.
- Tờ tiền RM20 có màu cam. Mặt trước của nó vẫn hiển thị chân dung của Tổng thống, hoa dâm bụt và mệnh giá.
- Tờ tiền RM50 mới nhất và cải tiến có màu xanh lam nhạt. Mặt trước của nó vẫn in chân dung Chủ tịch nước, hoa dâm bụt và mệnh giá. Mặt sau của tờ tiền in hình của Tổng thống đầu tiên của Malaysia và cây cọ dầu.
- Tờ tiền RM100 có màu tím và đại diện cho mệnh giá cao nhất của tiền giấy Malaysia. Mặt trước của tờ tiền in chân dung của Tổng thống và mệnh giá. Mặt sau của tờ tiền hiển thị Núi Kinabalu và những vách đá đứng dựng trong Thung lũng Gunung Api.
1 đô Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt?
Hiện tại, tỷ giá hối đoái giữa đô Malaysia và tiền Việt Nam đang biến động và có thể thay đổi theo thị trường kinh tế toàn cầu. Để biết tỷ giá hối đoái mới nhất, bạn nên tìm hiểu và cập nhật thông tin thường xuyên.Tuy nhiên, dựa trên cập nhật gần đây nhất, tỷ giá hối đoái là:
- 1 MYR = 5.181,26 VND.
Do đó, để chuyển đổi, có thể tính như sau:
- 10 ringgit Malaysia tương đương khoảng 51.812,60 VND.
- 100 ringgit Malaysia tương đương khoảng 518.126,04 VND.
Lưu ý rằng tỷ giá này chỉ là một ước lượng và có thể thay đổi theo thị trường.
Địa điểm đổi đồng ringgit Malaysia uy tín
Nếu bạn đang tìm địa điểm đổi đồng ringgit Malaysia uy tín, dưới đây là một số lựa chọn mà bạn có thể tham khảo:
Tại Việt Nam
Nếu bạn đang quan tâm đến việc đổi đồng Ringgit Malaysia sang đồng tiền Việt Nam, dưới đây là một số địa điểm uy tín mà bạn có thể tham khảo:
- Ngân hàng: Tất cả các ngân hàng tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ cho khách hàng. Bạn có thể đến các ngân hàng lớn và đáng tin cậy như Vietcombank, BIDV, ACB, Agribank, Vietinbank để thực hiện việc đổi tiền. Họ sẽ hỗ trợ bạn với quy trình đổi tiền và cung cấp tỷ giá quy đổi tại thời điểm đó.
- Các tổ chức tài chính khác: Ngoài ngân hàng, có một số tổ chức tài chính khác như các công ty chuyển đổi tiền tệ hoặc các cửa hàng chuyên về dịch vụ ngoại tệ. Tuy nhiên, hãy đảm bảo chọn các địa điểm đáng tin cậy và được pháp lý để đảm bảo an toàn và tính minh bạch trong giao dịch.
- Trung tâm mua sắm lớn: Một số trung tâm mua sắm lớn có các quầy đổi ngoại tệ, trong đó có thể bao gồm đổi đồng Ringgit Malaysia. Điều này tiện lợi nếu bạn đang có nhu cầu đổi tiền trong quá trình mua sắm hoặc đi dạo tại các trung tâm thương mại đó.
Trước khi đến địa điểm đổi tiền, hãy liên hệ trước với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để xác định các yêu cầu và quy trình cụ thể, cũng như kiểm tra tỷ giá hối đoái tại thời điểm đó để có sự chuẩn bị tốt nhất cho việc đổi đồng Ringgit Malaysia.
Tại Malaysia
Nếu bạn muốn đổi ngoại tệ, đặc biệt là đồng Ringgit Malaysia, bạn có thể tìm đến các trung tâm giao dịch uy tín và phổ biến. Tuy nhiên, do quy định của Malaysia, các ngân hàng không được phép chuyển ngoại tệ, vì vậy đây là một số địa điểm mà bạn có thể tham khảo để đổi tiền:
- Trung tâm mua sắm Allamanda: Đây là một trung tâm mua sắm nổi tiếng tại Malaysia và cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Bạn có thể tìm đến đây để thực hiện việc đổi đồng Ringgit Malaysia.
- Trung tâm Sungei Wang Plaza: Đây là một trung tâm mua sắm tại Kuala Lumpur và cũng là địa điểm phổ biến để đổi ngoại tệ. Bạn có thể tìm đến đây để thực hiện việc đổi tiền một cách thuận tiện.
- Trung tâm Berjaya Times Square: Đây là một trung tâm thương mại lớn và cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Nếu bạn đang ở gần khu vực này, đây là một địa điểm tiện lợi để đổi đồng Ringgit Malaysia.
- Trung tâm Allamanda: Đây là một trung tâm mua sắm khác tại Malaysia và cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Bạn có thể tìm đến đây để thực hiện việc đổi tiền một cách an toàn và đáng tin cậy.
- IOI City Mall: Đây là một trung tâm mua sắm và giải trí tại Malaysia, nơi bạn cũng có thể tìm thấy các quầy đổi ngoại tệ.
Trước khi đến các địa điểm đổi tiền, hãy kiểm tra lại giờ mở cửa và các yêu cầu cần thiết, cũng như quy định về tỷ giá hối đoái tại từng địa điểm. Điều này sẽ giúp bạn thực hiện việc đổi tiền một cách thuận tiện và an toàn.
Qua thẻ Visa, Mastercard
Một cách thuận tiện khác để đổi ngoại tệ là sử dụng thẻ Visa hoặc MasterCard. Đối với những người thường xuyên đi du lịch, việc sở hữu thẻ thanh toán quốc tế sẽ giúp tiện lợi hơn trong việc thu đổi ngoại tệ.
Sử dụng thẻ có thể giúp bạn tránh mất mát tài chính và các vấn đề liên quan đến an ninh khi mang theo nhiều tiền mặt. Tuy nhiên, khi chuyển đổi từ tiền mặt sang thẻ, có một khoản phí được tính. Các ngân hàng có các mức phí chuyển đổi tiền tệ khác nhau, thường được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm của số tiền trao đổi (thông thường khoảng 2,5%).
Trước khi sử dụng thẻ để đổi ngoại tệ, hãy liên hệ với ngân hàng của bạn để biết thông tin chi tiết về tỷ lệ chuyển đổi và các khoản phí liên quan. Điều này giúp bạn đánh giá được chi phí và lợi ích của việc chuyển đổi tiền tệ thông qua thẻ trong quá trình du lịch của mình.
Tại sân bay
Viết mới lại nội dung sau, không trùng lặp với nội dung cũ:
Vì tỷ giá tại sân bay thường thấp hơn thị trường. Vì vậy, hình thức đổi tiền tại sân bay chỉ nên áp dụng cho những khách hàng có nhu cầu mang theo một lượng tiền nhỏ hoặc những khách hàng không thể đổi tiền kịp thời. Ngoài ra, tất cả các văn phòng đổi tiền tại sân bay của các ngân hàng như Bank Islam, Maybank,… đều có bảng giá rõ ràng để bạn lựa chọn.
Cập nhật bảng tỷ giá đồng đô Malaysia (Ringgit) tại một số ngân hàng ở Việt Nam
Dưới đây là bảng tỷ giá đồng đô Malaysia tại các ngân hàng ở Việt Nam. Các bạn có thể theo dõi để được cập nhật mới nhất.
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
BIDV | 4.830,73 VND | 5.300,10 VND | ||
Hong Leong | 5.127,00 VND | 5.206,00 VND | ||
MSB | 4.704,00 VND | 4.659,00 VND | 5.522,00 VND | 5.520,00 VND |
Public Bank | 5.105,00 VND | 5.227,00 VND | ||
Sacombank | 5.269,00 VND | 5.719,00 VND | ||
Vietcombank | 5.110,26 VND | 5.222,07 VND |
Kinh nghiệm đổi tiền đô Malaysia an toàn
Khi có nhu cầu đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt, hãy lưu ý những kinh nghiệm sau đây để thực hiện giao dịch một cách an toàn:
Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái để xác định giá trị bạn sẽ nhận được. Tra cứu tỷ giá ở nhiều nguồn khác nhau để so sánh và chọn tỷ giá tốt nhất.
Kiểm tra số tiền nhận được: Khi nhận được số tiền trao đổi, hãy kiểm tra kỹ trạng thái của hóa đơn và số tiền để đảm bảo rằng bạn nhận được đúng số tiền và tiền không bị giả hoặc rách nát.
Hiểu về tỷ giá mua và bán: Nắm vững khái niệm tỷ giá mua và bán khi đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt Nam và ngược lại.
Khai báo tiền khi ra nước ngoài: Nếu bạn mang tiền ra khỏi Malaysia, hãy đảm bảo tuân thủ quy định của đất nước bằng cách khai báo số tiền tại các lối vào và lối ra. Lưu ý rằng nếu bạn không phải công dân Malaysia, bạn chỉ được mang tối đa RM1000 mỗi lần di chuyển.
Địa điểm đổi tiền: Ngân hàng thương mại ở Malaysia không thực hiện mua hoặc trao đổi ngoại tệ. Vì vậy, hãy nhớ rằng chỉ có các trung tâm mua sắm hoặc khách sạn mới có thể mua ngoại tệ thông qua séc du lịch hoặc séc.
Hãy tuân thủ những nguyên tắc trên để đảm bảo một giao dịch đổi tiền an toàn và hiệu quả.
Một số câu hỏi thường gặp
Người dùng thường có những câu hỏi phổ biến liên quan đến tỷ giá quy đổi giữa đô Malaysia (MYR) và tiền Việt Nam (VND). Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:
Quy đổi đồng ringgit/đô Malaysia sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khác
Dưới đây là một số thông tin về tỷ giá quy đổi từ đồng Ringgit Malaysia (MYR) sang một số đơn vị tiền tệ khác:
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,22 EURO.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,18 tiền Bảng Anh.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 0,32 Đô Úc.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 4,39 Đô Mỹ.
- 1 đô la Malaysia (MYR) = 29,17 tiền Nhật.
Thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mệnh giá quy đổi từ đồng Ringgit Malaysia sang một số đơn vị tiền tệ quốc tế khác. Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian và tình hình thị trường tài chính. Việc tham khảo các nguồn tin cậy và cập nhật thông tin tỷ giá là quan trọng để có thông tin chính xác và hiện tại nhất.
Có nên đổi đồng Malaysia ở Việt Nam không?
Đổi tiền Malaysia tại Việt Nam có thể là một lựa chọn hợp lý, tuy nhiên, điều này cũng có nhược điểm cần cân nhắc. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét:
- Lịch trình và tiện ích: Đổi tiền Malaysia tại Việt Nam giúp bạn có sự linh hoạt hơn về lịch trình và tiết kiệm thời gian. Bạn không cần phải dành thời gian đến sân bay hoặc các văn phòng đổi tiền tại Malaysia.
- Tỷ giá và phí giao dịch: Tuy nhiên, đổi tiền Malaysia tại Việt Nam có thể đắt hơn so với việc đổi trực tiếp tại Malaysia. Tỷ giá quy đổi và phí giao dịch tại các cơ sở đổi tiền tại Việt Nam có thể cao hơn do các chi phí vận hành và cung cấp dịch vụ.
- Sự tin cậy và tiện lợi: Đối với việc đổi tiền tại Việt Nam, hãy đảm bảo lựa chọn các cơ sở đổi tiền uy tín và đáng tin cậy. Việc tìm hiểu trước về độ tin cậy của địa điểm đổi tiền sẽ giúp bạn tránh rủi ro và đảm bảo giao dịch được tiện lợi và an toàn.
Tóm lại, quyết định đổi tiền Malaysia tại Việt Nam hay không phụ thuộc vào sự thuận tiện cá nhân và cân nhắc tỷ giá, phí giao dịch cũng như đáng tin cậy của cơ sở đổi tiền. Bạn nên xem xét và so sánh các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Chi phí dịch vụ đổi 1 đô Malaysia sang tiền Việt là bao nhiêu?
Khách hàng thường quan tâm đến mức phí để đổi 1 đô Malaysia sang tiền Việt. Chi phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm giao dịch mà bạn lựa chọn. Tuy nhiên, phần lớn, mức phí này không quá cao, thường dao động từ 1% đến 3%.
Cần lưu ý rằng các cơ sở đổi tiền và ngân hàng có thể áp dụng các chính sách phí khác nhau. Điều này có thể bao gồm một phần trăm nhỏ trên tổng số tiền được đổi hoặc một mức phí cố định. Để biết chính xác về mức phí, nên liên hệ trực tiếp với cơ sở đổi tiền hoặc ngân hàng để được thông tin chi tiết và cập nhật về mức phí áp dụng.
Trước khi thực hiện giao dịch, hãy tham khảo nhiều nguồn thông tin và so sánh giữa các cơ sở đổi tiền khác nhau để tìm mức phí hợp lý và tối ưu cho nhu cầu cá nhân của bạn.
Ngân hàng nào đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt chi phí rẻ nhất?
Các ngân hàng thường không chênh lệch quá nhiều về chi phí khi đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt. Tuy nhiên, việc chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn của quy trình đổi tiền.
Thông thường, khi bạn đến ngân hàng để đổi tiền, các khoản phí phụ thuộc vào loại giao dịch bạn thực hiện. Các chi phí có thể bao gồm phí chuyển đổi ngoại tệ và phí giao dịch. Tuy nhiên, mức phí này thường không chênh lệch đáng kể giữa các ngân hàng.
Để biết chính xác về chi phí đổi tiền đô Malaysia sang tiền Việt, nên tham khảo thông tin từ các ngân hàng cụ thể hoặc liên hệ trực tiếp với đại diện ngân hàng để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết về các khoản phí áp dụng trong quy trình đổi tiền.
Đối với mỗi giai đoạn đổi tiền, hãy xem xét kỹ các chi phí liên quan và so sánh giữa các ngân hàng khác nhau để đưa ra quyết định thông minh và tối ưu về mặt tài chính cho bạn.
Trên đây là các thông tin tổng hợp và chi tiết về tỷ giá quy đổi giữa 1 đô Malaysia và tiền Việt. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích và giúp bạn lựa chọn được tỷ giá hối đoái tốt nhất cho nhu cầu của mình. Đồng thời, chúng cũng mang lại sự an toàn và tin cậy trong quá trình giao dịch tiền tệ. Hãy luôn cập nhật và tham khảo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy để đảm bảo giao dịch tiền tệ diễn ra thuận lợi và an toàn nhất.
Thông tin được biên tập bởi: brt.org.vn